Xe nâng dầu Baoli KB20 2 Tấn là dòng sản phẩm xe nâng được sản xuất tại nhà máy KION Baoli tại trung quốc với dây chuyền công nghệ hiện đại của tập đoàn KION – Cộng hòa liên bang Đức. Sản phẩm được xuất khẩu tới các thị trường Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Á. Model KB20 với tải trọng nâng phù hợp với hàng hóa trọng lượng nhẹ từ 1.0 tấn đến 2 tấn.
Cho thuê Xe nâng dầu Baoli KB20 2 Tấn chính hãng nhập khẩu
Các loại động cơ sử dụng cho model KB20:
– Động cơ Isuzu – Nhật Bản
– Động cơ Xinchai – Trung Quốc
– Bơm thủy lực Shimadzu – Nhật Bản
– Hộp số KION – CHLB Đức
– Bót lái Zhenjang – Trung Quốc (Công nghệ Đức)
– Lốp đặc Srilanka
Đặc điểm Xe nâng Baoli 20 tấn
Hộp số tự động cao cấp của KION – CHLB Đức, bền bỉ
Hộp số điều khiển điện tiêu chuẩn Đức, tăng tốc độ làm việc, giảm thao tác.
Lọc kép xe nâng baoli tiêu chuẩn cao
Hệ thống lọc gió kép lọc sạch khí nạp, tăng tuổi thọ động cơ.
Khung Chassis nổi tiếng với thiết kế độc quyền của KION
Đệm giảm chấn cabin xe nâng baoli
Hệ thống giảm chấn Cabin 2 lớp giảm tối đa chấn động của người lái và tăng tuổi thọ xe.
Cơ cấu phanh tay nhẹ nhàng, tạo sự thoải mái tiện nghi cho người lái.
Cabin treo, có thể tháo rời dễ sửa chữa bảo dưỡng
Đối trọng thiết kế lõm giúp hạ thấp trọng tâm xe, nâng cao tầm quan sát cho người điều khiển
Hộp điện tích hợp trong 1 module, giúp dễ dàng kiểm tra bảo dưỡng
Dịch vụ bán và cho thuê Xe nâng dầu Baoli KB20 2 Tấn
Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ cho thuê xe nâng điện để thuận tiện cho việc bốc, xếp hàng hóa trong kho của bạn?
Công ty TNHH Công Nghiệp Animex Cho thuê xe nâng hàng khắp tỉnh thành Việt Nam ✓xe nâng điện và dầu ✓ thủ tục đơn giản ✓ uy tín hàng khu vực ✓ đội ngũ chuyên nghiệp ✓ miễn phí …
Đại lý bán xe Nâng hàng Baoli nhập khẩu trực tiếp tại hãng sản xuất, chất lượng hoàn hảo, xe hoạt động bền bỉ, giá ưu đãi. Kho bán xe nâng có sẵn tại Hà Nội và TpHCM Đà Nẵng Bình Dương luôn đáp ứng mọi nhu cầu Quý khách.
Xem thêm
Thông số Xe nâng Baoli KB20 2 Tấn
Stt | Mô tả | Đơn vị | Thông số |
1.2 | Model | KB20 | |
1.5 | Tải trọng nâng | Q (Kg) | 2000 |
2.1 | Trọng lượng hoạt động | kg | 3280 |
3.1 | Lốp (SE – Lốp đặc; PN – Lốp hơi) | PN | |
3.2 | Cỡ lốp trước | 6.5-10-14PR | |
3.3 | Cỡ lốp sau | 5.00-8-10PR | |
4.1 | Độ nghiêng trụ nâng trước/sau | α/β (độ) | 6ᴼ/12ᴼ |
4.19 | Chiều dài toàn xe | L1 (mm) | 3490 |
4.21 | Chiều rộng toàn xe | b1(mm) | 1140 |
5.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | km/h | 15/15 |
5.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | m/phút | 23.34/ 38.7 |
7.1 | Hãng sản xuất/Kiểu động cơ | Isuzu Japan | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
7.2 | Công suất động cơ | kW/ v/phút | 35.4/ 2500 |
7.4 | Số xi lanh/thể tích xi lanh | Lít | 4/2.369 |
8.1 | Kiểu điểu khiển hộp số | Điện – thủy lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.