Xe nâng điện Baoli KBE18 1.8 Tấn là dòng sản phẩm xe nâng được sản xuất tại nhà máy KION Baoli tại trung quốc với dây chuyền công nghệ hiện đại của tập đoàn KION – Cộng hòa liên bang Đức. Sản phẩm được xuất khẩu tới các thị trường Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Á. Xe nâng điện Baoli KBE18 1.8 Tấn với tải trọng nâng phù hợp với hàng hóa trọng lượng nhẹ từ 1.0 tấn đến 1.8 tấn.
Cho thuê Xe nâng hàng 4 bánh Baoli KBE18 1.8 Tấn chính hãng nhập khẩu
Các loại động cơ sử dụng cho model KB18:
- Tải trọng nâng: 1.8 tấn
- Điều khiển: SME – Italia
- Motor: SME – Italia
- Thủy lực: Shimadzu – Nhật Bản
- Lốp đặc Srilanka
Đặc điểm nổi bật của Xe nâng điện Baoli 4 bánh
Dịch vụ cho thuê Xe nâng điện Baoli KBE18 1.8 Tấn
Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ cho thuê xe nâng điện để thuận tiện cho việc bốc, xếp hàng hóa trong kho của bạn?
Công ty TNHH Công Nghiệp Animex Cho thuê xe nâng hàng khắp tỉnh thành Việt Nam ✓xe nâng điện và dầu ✓ thủ tục đơn giản ✓ uy tín hàng khu vực ✓ đội ngũ chuyên nghiệp ✓ miễn phí …
Đại lý bán xe Nâng hàng Baoli nhập khẩu trực tiếp tại hãng sản xuất, chất lượng hoàn hảo, xe hoạt động bền bỉ, giá ưu đãi. Kho bán xe nâng có sẵn tại Hà Nội và TpHCM Đà Nẵng Bình Dương luôn đáp ứng mọi nhu cầu Quý khách.
Xem thêm
Thông số Xe nâng điện Baoli KBE18
Thông số kỹ thuật xe nâng điện Baoli 1.8 tấn – KION CHLB Đức
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
1.2 |
Tên sản phẩm |
|
KBE18 |
1.4 |
Kiểu vận hành |
|
Ngồi lái |
1.5 |
Tải trọng nâng |
Q (Kg) |
1800 |
2.1 |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
3260 |
3.2 |
Cỡ lốp trước |
|
6.50-10-10PR |
3.3 |
Cỡ lốp sau |
|
5.00-8-8PR |
4.2 |
Chiều cao thấp nhất của trụ nâng |
h1 (mm) |
1995 |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 (mm) |
3000 |
4.5 |
Chiều cao trụ nâng khi nâng cao tối đa |
h4 (mm) |
4042 |
4.7 |
Chiều cao trần bảo vệ |
h6 (mm) |
2199 |
4.19 |
Chiều dài toàn xe |
L1 (mm) |
3010 |
4.21 |
Chiều rộng toàn xe |
b1(mm) |
1090 |
4.22 |
Kích thước càng nâng |
s/e/l (mm) |
35/120/920 |
5.1 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
km/h |
13/15 |
5.2 |
Tốc độ nâng có tải/không tải |
m/s |
0.36/0.44 |
6.1 |
Công suất động cơ lái |
kW |
8 |
6.2 |
Công suất động cơ nâng |
kW |
10 |
6.4 |
Điện áp ắc quy |
U (V) |
48 |
6.4.1 |
Dung lượng ắc quy |
K5 (Ah) |
400/440/480 |
6.5 |
Trọng lượng ắc quy |
kg |
680~820 |
10.1 |
Áp suất hoạt động |
bar |
160 |
|
Kiểu truyền động điện |
|
AC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.