Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp là dòng sản phẩm xe nâng chất lượng do hãng Heli sản xuất với dây chuyền công nghệ hiện đại. Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp được xuất khẩu nhiều nơi trên thế giới.
Dịch vụ cho thuê Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp giá rẻ
Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ cho thuê xe nâng hàng để thuận tiện cho việc bốc, xếp hàng hóa trong kho của bạn?
Công ty TNHH Công Nghiệp Animex Cho thuê xe nâng điện , dầu, gas, xăng khắp tỉnh thành Việt Nam ✓ thủ tục đơn giản ✓ uy tín hàng khu vực ✓ đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp ✓ miễn phí sửa chữa …
Bán xe Nâng hàng nhập khẩu trực tiếp tại hãng sản xuất, chất lượng hoàn hảo, xe hoạt động bền bỉ, giá ưu đãi. Kho xe nâng có sẵn tại Hà Nội và TpHCM Đà Nẵng Bình Dương luôn đáp ứng mọi nhu cầu Quý khách.
Tất cả các xe nâng hàng trước khi giao cho khách hàng đều được bảo dưỡng ở cấp cao nhất – bảo dưỡng toàn bộ xe trước khi giao tới khách hàng.
– Chính sách bảo hành dài hạn lên tới 12 tháng xe nâng tại Công ty TNHH Công Nghiệp Animex
– Cam kết nhập khẩu nguyên chiếc tại nhà sản xuất, chưa qua sử dụng tại Việt Nam, giấy tờ đăng kiểm đầy đủ.
– Xe được bảo trì, bảo dưỡng trước khi giao đến tay khách hàng.
– Giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng với nhiều tải trọng kèm thương hiệu khác nhau.
Chúng tôi cung cấp số lượng xe nâng lớn, đời mới từ các thương hiệu nổi tiếng: CAT, Clark, Toyota, Komatsu, Mitsubishi, TCM, Heli, Baoli, Nissan, Maximal, CHL, Hangcha, EP… Vì vậy, khi cho thuê xe nâng hàng quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về khả năng vận hành của máy móc đáp ứng tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Cho thuê Xe nâng điện Heli CPD08SH 1 tấn (ba bánh) làm việc lâu hơn với tối đa hai ca trong một lần sạc pin mà không làm giảm hiệu suất công việc, nhờ công nghệ sạc phanh phục hồi.
Cho thuê Xe nâng điện Heli CPD08SH 1 tấn (ba bánh) với tải trọng nâng phù hợp với nhiều hàng hóa
Cho thuê Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp chính hãng nhập khẩu
Hệ thống truyền động đáng tin cậy
- – Thiết kế hiện đại, phối màu gam màu cam và xám
- – Chỗ để chân rộng rãi, ghế ngồi điều chỉnh được
- – Nhiều tiện nghi: chỗ để cốc, móc cài, cổng USB, ổ điện 12V
- – Công tắc điều khiển số tiến lùi tiêu chuẩn trên cần điều khiển đa năng: dễ dàng đổi hướng di chuyển, giảm sự mệt mỏi cho người lái
- – Công tắc khẩn cấp, phanh đỗ khẩn cấp tiêu chuẩn
- – Đặc biệt xe nâng điện được trang bị tính năng giảm lượng tiêu hao nhiên liệu
- – Chương trình kiểm nghiệm chuyên sâu và có hệ thống
- – Dễ dàng tháo lắp và bảo trì xe
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
Trọng lượng nhẹ, Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp có thể phù hợp với thang máy tải hàng với hàng hóa.
Chiều dài cơ sở của trục trước thay đổi làm tăng độ ổn định của toàn bộ Xe nâng điện Heli CQD15 1 1,8 tấn – lối đi hẹp
Vòng quay bánh sau 90 độ và bán kính quay vòng nhỏ.
Xem thêm
MÔ HÌNH | CQD15 | CQD18 |
---|---|---|
Loạt | Sê-ri G2 | Sê-ri G2 |
Cấu hình | GD2R | GD2R |
Nâng công suất | 3000 lbs | 3500 lb |
Trung tâm tải | 24 trong | 24 trong |
Kiểu lái xe | Đứng lên | Đứng lên |
Chiều cao | 88 trong | 88 trong |
Tổng chiều dài (không có dĩa) | 67,8 in | 74.3 in |
Tổng chiều rộng | 43 trong | 43 trong |
Khoảng | 21,6 in | 25 trong |
Bán kính quay vòng (tổng pin Std) | 63,6 in | 69,9 in |
Loại lốp | Polyurethane | Polyurethane |
Tổng trọng lượng khoảng. (không có pin) | 5721/4332 lb | 5832/4344 lb |
Tốc độ di chuyển tối đa (tải / nhẹ) | 10 / 10,5 KM / H | 10 / 10,6 KM / H |
Điện áp / cường độ dòng điện của pin | 48 / 345V / Ah | 48/360 V / Ah |
Động cơ kéo – thời gian 60 phút. | 5 KW | 5 KW |
Động cơ thủy lực – thời gian 15 phút. | 10 KW | 10 KW |
Phương pháp điều khiển động cơ kéo | MOSFET / AC | MOSFET / AC |
Kiểm soát | ZAPI | ZAPI |
MODEL | CQD15 | CQD18 |
---|---|---|
Series | G2 series | G2 series |
Configuration | GD2R | GD2R |
Lifting capacity | 1360 kg | 1587 kg |
Load center | 609 mm | 609 mm |
Driving type | Stand-up | Stand-up |
Operator roof height | 2235 mm | 2235 mm |
Total length (without forks) | 1722 mm | 1887 mm |
Total width | 1092 mm | 1092 mm |
Range stroke | 548 mm | 635 mm |
Turning radius (comp. Std battery) | 1615 mm | 1775 mm |
Tire type | Polyurethane | Polyurethane |
Total weight approx. (without battery) | 2595/1964 kg | 2645/1970 kg |
Max travel speed (loaded / light) | 10 / 10.5 KM / H | 10 / 10.6 KM / H |
Battery Voltage / Amperage | 48 / 345V / Ah | 48/360 V / Ah |
Traction motor – duration 60 min. | 5 KW | 5 KW |
Hydraulic motor – duration 15 min. | 10 KW | 10 KW |
Traction motor control method | MOSFET / AC | MOSFET / AC |
Controls | ZAPI | ZAPI |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.